Có 2 kết quả:
粉墙 fěn qiáng ㄈㄣˇ ㄑㄧㄤˊ • 粉牆 fěn qiáng ㄈㄣˇ ㄑㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whitewashed wall
(2) to whitewash a wall
(2) to whitewash a wall
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whitewashed wall
(2) to whitewash a wall
(2) to whitewash a wall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0